Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hề hấn
- (tiếng địa phương) như hề
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hề hấn
* địa phương|- như hề
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng thám không
-
bông thấm nước
-
bỗng thấy
-
bóng thiềm
-
bóng thỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hề hấn
* Từ tham khảo/words other:
- bóng thám không
- bông thấm nước
- bỗng thấy
- bóng thiềm
- bóng thỏ