Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyện thường ngày
- everyday occurrence; * nghĩa bóng the same old story
* Từ tham khảo/words other:
-
được thi hành
-
được thỏa mãn
-
được thổi phồng
-
được thông qua
-
dược thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyện thường ngày
* Từ tham khảo/words other:
- được thi hành
- được thỏa mãn
- được thổi phồng
- được thông qua
- dược thư