Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển qua
* dtừ|- passage|* ngđtừ|- pass|* nđtừ|- pass
* Từ tham khảo/words other:
-
điểm xấu
-
diềm xếp nếp
-
điểm xuân phân
-
điểm xuất phát
-
điểm xuất sắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển qua
* Từ tham khảo/words other:
- điểm xấu
- diềm xếp nếp
- điểm xuân phân
- điểm xuất phát
- điểm xuất sắc