Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương châm
* noun
- line, guideline
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phương châm
* dtừ|- line, guideline; precept, formula, motto
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến đấu đến hơi thở cuối cùng
-
chiến đấu một mất một còn
-
chiến đấu tới cùng
-
chiến đấu vì lợi ích của bản thân
-
chiến địa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương châm
* Từ tham khảo/words other:
- chiến đấu đến hơi thở cuối cùng
- chiến đấu một mất một còn
- chiến đấu tới cùng
- chiến đấu vì lợi ích của bản thân
- chiến địa