Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến đấu vì lợi ích của bản thân
* thngữ|- to fight for one's own hand
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu ảnh hưởng của thủy triều
-
chịu axit
-
chịu cải tạo
-
chịu cáng đáng
-
chịu chết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến đấu vì lợi ích của bản thân
* Từ tham khảo/words other:
- chịu ảnh hưởng của thủy triều
- chịu axit
- chịu cải tạo
- chịu cáng đáng
- chịu chết