Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyến đi biển
* ttừ|- seafaring
* Từ tham khảo/words other:
-
ngón tay cái
-
ngón tay cái của găng tay
-
ngón tay giữa
-
ngón tay trỏ
-
ngón tay út
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyến đi biển
* Từ tham khảo/words other:
- ngón tay cái
- ngón tay cái của găng tay
- ngón tay giữa
- ngón tay trỏ
- ngón tay út