Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một cậu bé mảnh khảnh
* thngữ|- a slip of a boy
* Từ tham khảo/words other:
-
thư tín dụng trả trước
-
thư tín dụng trơn
-
thư tín dụng tuần hoàn
-
thư tín dụng xác nhận
-
thư tín dụng xuất khẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một cậu bé mảnh khảnh
* Từ tham khảo/words other:
- thư tín dụng trả trước
- thư tín dụng trơn
- thư tín dụng tuần hoàn
- thư tín dụng xác nhận
- thư tín dụng xuất khẩu