Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễn tả bằng ngữ giải thích
* ngđtừ|- paraphrase|* ttừ|- paraphrastic
* Từ tham khảo/words other:
-
dẻo tay
-
đeo thói
-
đẽo tiền đẽo của
-
đẽo tròn
-
dẻo vai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễn tả bằng ngữ giải thích
* Từ tham khảo/words other:
- dẻo tay
- đeo thói
- đẽo tiền đẽo của
- đẽo tròn
- dẻo vai