Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển đạn
- transfer of ammunition
* Từ tham khảo/words other:
-
đình công tuyệt thực
-
đỉnh cột
-
định cư
-
định cư ở khu vực nhà lưu động
-
đinh cửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển đạn
* Từ tham khảo/words other:
- đình công tuyệt thực
- đỉnh cột
- định cư
- định cư ở khu vực nhà lưu động
- đinh cửa