Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyên canh
- specializing in the growing of some plant|= vùng chuyên canh lúa an area specializing in rice cultivation; a rice-growing area
* Từ tham khảo/words other:
-
phu cao su
-
phụ cấp
-
phụ cấp chiến đấu
-
phụ cấp chiến trường
-
phụ cấp chức vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyên canh
* Từ tham khảo/words other:
- phu cao su
- phụ cấp
- phụ cấp chiến đấu
- phụ cấp chiến trường
- phụ cấp chức vụ