Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tứ thư
- four books (in the nine ancient chinese works handed down by confucius and his followers); shih shu|= tứ thư gồm có đại học, trung dung, luận ngữ và mạnh tử the four books include ta hsueh, chung yung|= lun yu and méncius
* Từ tham khảo/words other:
-
thấm hút
-
thẩm hút
-
thâm huyền
-
thâm kế
-
thẩm kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tứ thư
* Từ tham khảo/words other:
- thấm hút
- thẩm hút
- thâm huyền
- thâm kế
- thẩm kế