Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chút xíu
- A dash, a tiny bit
=chút xíu giấm+a dash of vinegar
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chút xíu
- a dash; a tiny bit; a wee bit|= chút xíu giấm a dash of vinegar|- xem chút nữa 1
* Từ tham khảo/words other:
-
báo bằng thư
-
báo bão
-
bạo bệnh
-
bao bì
-
bao biện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chút xíu
* Từ tham khảo/words other:
- báo bằng thư
- báo bão
- bạo bệnh
- bao bì
- bao biện