Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuốt đũa
- whittle chopsticks
* Từ tham khảo/words other:
-
người chơi nhạc ja
-
người chơi pianô
-
người chơi súc sắc
-
người chơi súng săn
-
người chơi súng thể thao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuốt đũa
* Từ tham khảo/words other:
- người chơi nhạc ja
- người chơi pianô
- người chơi súc sắc
- người chơi súng săn
- người chơi súng thể thao