Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phúc trình
* verb
- to report
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phúc trình
- xem báo cáo
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếc chiếu
-
chiếc còng
-
chiếc đũa
-
chiếc giày
-
chiếc hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phúc trình
* Từ tham khảo/words other:
- chiếc chiếu
- chiếc còng
- chiếc đũa
- chiếc giày
- chiếc hoa