Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuồn mất
* thngữ|- to turn tail, to cut away
* Từ tham khảo/words other:
-
nhóm chiến lược
-
nhóm chỉnh lưu nghịch đảo
-
nhóm chính trị
-
nhóm chợ
-
nhóm chữa cháy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuồn mất
* Từ tham khảo/words other:
- nhóm chiến lược
- nhóm chỉnh lưu nghịch đảo
- nhóm chính trị
- nhóm chợ
- nhóm chữa cháy