Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chườm nóng
* dtừ|- fomentation|* ngđtừ|- foment
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc phòng ngừa
-
thuộc phong trào phê-ni-an
-
thước phút
-
thuộc quá trình hoạt động
-
thuộc quan hệ giữa người và người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chườm nóng
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc phòng ngừa
- thuộc phong trào phê-ni-an
- thước phút
- thuộc quá trình hoạt động
- thuộc quan hệ giữa người và người