Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuôm
* noun
- Puddle, pool (in fields)
-Branch dipped in water (for fish to live in)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuôm
* dtừ|- small pond; puddle, pool (in fields); branch dipped in water (for fish to live in); nurse-pond
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh xèo
-
bánh xếp
-
bánh xích
-
bánh ximnen
-
bánh xơ cua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuôm
* Từ tham khảo/words other:
- bánh xèo
- bánh xếp
- bánh xích
- bánh ximnen
- bánh xơ cua