Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng tích
- evidence
* Từ tham khảo/words other:
-
những kẻ ăn thịt người
-
những khi
-
nhưng không phải là
-
nhưng không phải vì thế mà
-
những là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng tích
* Từ tham khảo/words other:
- những kẻ ăn thịt người
- những khi
- nhưng không phải là
- nhưng không phải vì thế mà
- những là