Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chung sống hòa bình
- to coexist peacefully|= anh chắc rằng những bộ lạc hiếu chiến này sẽ chung sống hòa bình với nhau hay không? are you sure that these warlike tribes will coexist peacefully?|= sự chung sống hòa bình peaceful coexistence
* Từ tham khảo/words other:
-
vằng nhau
-
vàng nhợt nhạt
-
vang như sấm
-
vầng ô
-
vàng ối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chung sống hòa bình
* Từ tham khảo/words other:
- vằng nhau
- vàng nhợt nhạt
- vang như sấm
- vầng ô
- vàng ối