Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẻ thương binh
- disabled soldier's card
* Từ tham khảo/words other:
-
may tay
-
máy tẩy
-
máy tẩy hóa học
-
máy tẩy khô
-
máy tẩy mỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẻ thương binh
* Từ tham khảo/words other:
- may tay
- máy tẩy
- máy tẩy hóa học
- máy tẩy khô
- máy tẩy mỡ