Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng mù mắt
* dtừ|- colour-blindness
* Từ tham khảo/words other:
-
máy ghi chữ số
-
máy ghi cơ tim
-
máy ghi công tơ
-
máy ghi dao động
-
máy ghi địa chấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng mù mắt
* Từ tham khảo/words other:
- máy ghi chữ số
- máy ghi cơ tim
- máy ghi công tơ
- máy ghi dao động
- máy ghi địa chấn