bảo lãnh | * verb - To act as guarantee for, to answer for, to be bail for =bảo lãnh cho một người vay nợ+to act as guarantee for a debtor =có người bảo lãnh nên được tạm tha+to be released on bail |
bảo lãnh | - to act as a guarantee for somebody; to answer for somebody; to stand bail/security/surety for somebody|= bảo lãnh cho một người vay nợ to act as a guarantee for a debtor|= có người bảo lãnh nên được tạm tha to be out on bail; to be released on bail |
* Từ tham khảo/words other:
- ấn sâu
- ăn sâu
- ăn sâu bọ
- ăn sâu vào
- ẩn sĩ