Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng mất trí
* dtừ|- dementia
* Từ tham khảo/words other:
-
rút lui chiến lược
-
rút lui có trật tự
-
rút lui hết sức nhanh
-
rút lui hỗn loạn
-
rút lui khỏi công việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng mất trí
* Từ tham khảo/words other:
- rút lui chiến lược
- rút lui có trật tự
- rút lui hết sức nhanh
- rút lui hỗn loạn
- rút lui khỏi công việc