Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưng hửng
- Như tưng hửng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chưng hửng
- be amazed; be thunder-struck, be dumbfounded
* Từ tham khảo/words other:
-
bạo gan
-
bao gạo
-
báo giá
-
bao giấy
-
bao giấy hình loa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưng hửng
* Từ tham khảo/words other:
- bạo gan
- bao gạo
- báo giá
- bao giấy
- bao giấy hình loa