Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng giảm huyết áp
* dtừ|- hypotension|* ttừ|- hypotensive
* Từ tham khảo/words other:
-
cương vị giáo sinh
-
cương vị học sinh nội trú
-
cương vị làm bố
-
cương vị làm cha
-
cương vị làm chồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng giảm huyết áp
* Từ tham khảo/words other:
- cương vị giáo sinh
- cương vị học sinh nội trú
- cương vị làm bố
- cương vị làm cha
- cương vị làm chồng