Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có hệ thống
- systematic|= phải tổ chức thí nghiệm truy tìm vi rút cho có hệ thống hơn tests to detect the virus should be more systematic
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh góa bụa
-
canh hai
-
cảnh hào nhoáng bề ngoài
-
cánh hẩu
-
cảnh hiểm nghèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có hệ thống
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh góa bụa
- canh hai
- cảnh hào nhoáng bề ngoài
- cánh hẩu
- cảnh hiểm nghèo