Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có xu hướng phát triển
* ttừ|- expansive
* Từ tham khảo/words other:
-
nhấy nháy
-
nhảy nhót
-
nhây nhớt
-
nhảy nhót vì vui sướng
-
nhầy nhụa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có xu hướng phát triển
* Từ tham khảo/words other:
- nhấy nháy
- nhảy nhót
- nhây nhớt
- nhảy nhót vì vui sướng
- nhầy nhụa