Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chùng
* verb
- Như chùn
* adj
- Slack
=dây đàn chùng+a slack musical chord
-Baggy
=quần chùng+baggy trousers
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chùng
- slack; loose|= dây đàn chùng a slack musical chord|- baggy|= quần chùng baggy trousers
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh trứng đường bông đường
-
bánh trứng sữa
-
bánh trung thu
-
bành trướng
-
bành tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chùng
* Từ tham khảo/words other:
- bánh trứng đường bông đường
- bánh trứng sữa
- bánh trung thu
- bành trướng
- bành tượng