chung | * adj - Common, public =của chung+common property, public property =kẻ thù chung+a common enemy =đặt lợi ích chung lên trên lợi ích riêng+to place common interests above personal interests -General, basic, fundamental =lý luận chung về một môn khoa học+the general theory of a science =đường lối chung và chính sách cụ thể+a general line and concrete policies =nói chung+generally speaking -Same =ở chung một nhà |
chung | - common; public|= của chung common property; public property|= đặt lợi ích chung lên trên lợi ích riêng to place common interests above personal interests|- general|= lý luận chung về một môn khoa học the general theory of a science|= đường lối chung và chính sách cụ thể a general line and concrete policies|- joint; same|= ở chung một nhà to share a house; to live in the same house|= nó làm chung công ty với tôi he works for the same company as me|- together|= chúng tôi đi chung với nhau một đoạn we walked along together for a while|= ở chung với nhau đi, đừng tách ra! stay together, don't separate!|- to share; to have in common|= hai nhà chung sân the two houses share a yard|- to pool|= chung tiền to pool money|= chung chăn gối, chung chăn chung gối to share bed and board; to live together as husband and wife |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh thạch rắc đường bột
- bánh thánh
- bánh thánh ban cho người hấp hối
- bánh thuốc lá
- bành tô