Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chụm mỏ vào nhau
* nđtừ|- bill
* Từ tham khảo/words other:
-
tàu lá chuối
-
tàu lá cọ
-
tàu lai
-
tàu lạnh
-
tâu lệnh bà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chụm mỏ vào nhau
* Từ tham khảo/words other:
- tàu lá chuối
- tàu lá cọ
- tàu lai
- tàu lạnh
- tâu lệnh bà