Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chửi xỏ
* thngữ|- to pull someone by the nose
* Từ tham khảo/words other:
-
mằn thắn
-
mãn thanh
-
màn thầu
-
mần thinh
-
mẫn thống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chửi xỏ
* Từ tham khảo/words other:
- mằn thắn
- mãn thanh
- màn thầu
- mần thinh
- mẫn thống