chức sắc | * noun - Dignitary =chức sắc trong làng+village dignitaries =chức sắc và tín đồ Cao đài+Caodaist dignitaries and followers |
chức sắc | * dtừ|- dignitaries, authorities|= chức sắc trong làng village dignitaries|= chức sắc và tín đồ cao đài caodaist dignitaries and followers |
* Từ tham khảo/words other:
- báo động lừa
- báo động phòng hơi độc
- báo động phòng không
- bảo dục
- bảo dục viên