Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chức giáo chủ
* dtừ|- prelacy, pontificate, scarlet hat
* Từ tham khảo/words other:
-
phẩm màu
-
phàm nhân
-
phạm nhân
-
phạm nhân được tạm tha có theo dõi
-
phẩm nhuộm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chức giáo chủ
* Từ tham khảo/words other:
- phẩm màu
- phàm nhân
- phạm nhân
- phạm nhân được tạm tha có theo dõi
- phẩm nhuộm