Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chức giám mục
* dtừ|- bishopric, episcopate, pontificate, prelacy
* Từ tham khảo/words other:
-
thời kỳ đẻ trứng
-
thời kỳ đồ đá
-
thời kỳ đồ đá cũ
-
thời kỳ đồ đá mới
-
thời kỳ đồ đá sớm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chức giám mục
* Từ tham khảo/words other:
- thời kỳ đẻ trứng
- thời kỳ đồ đá
- thời kỳ đồ đá cũ
- thời kỳ đồ đá mới
- thời kỳ đồ đá sớm