Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kịch sĩ
- Playwright, dramatics
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kịch sĩ
- playwright, dramatics
* Từ tham khảo/words other:
-
cái giật
-
cái giỏ
-
cái giữ thông phong đèn
-
cái giũa
-
cái giùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kịch sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- cái giật
- cái giỏ
- cái giữ thông phong đèn
- cái giũa
- cái giùi