Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chức đại tá
* dtừ|- colonelcy
* Từ tham khảo/words other:
-
giọng châm biếm
-
giống chất chiết
-
giống chim bồ câu nhào lộn
-
giống chim ưng
-
giống chó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chức đại tá
* Từ tham khảo/words other:
- giọng châm biếm
- giống chất chiết
- giống chim bồ câu nhào lộn
- giống chim ưng
- giống chó