Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưa tốt
* thngữ|- to leave much to be desired
* Từ tham khảo/words other:
-
nằm duỗi
-
nằm dưới
-
nằm đườn ra
-
năm ế ẩm
-
nằm ềnh ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưa tốt
* Từ tham khảo/words other:
- nằm duỗi
- nằm dưới
- nằm đườn ra
- năm ế ẩm
- nằm ềnh ra