Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thạo nghề
- technically experienced; skilled
* Từ tham khảo/words other:
-
làm trọng tài phân xử
-
làm trùm
-
lắm trứng chấy
-
làm trung gian
-
làm trung gian hòa giải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thạo nghề
* Từ tham khảo/words other:
- làm trọng tài phân xử
- làm trùm
- lắm trứng chấy
- làm trung gian
- làm trung gian hòa giải