Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưa ráo máu đầu
* thngữ|- not dry behind the ears
* Từ tham khảo/words other:
-
trại nhập ngũ
-
trái nhau
-
trại nhỏ
-
trại nhốt nô lệ
-
trại nhốt súc vật lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưa ráo máu đầu
* Từ tham khảo/words other:
- trại nhập ngũ
- trái nhau
- trại nhỏ
- trại nhốt nô lệ
- trại nhốt súc vật lạc