Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưa ráo máu đầu
* thngữ|- not dry behind the ears
* Từ tham khảo/words other:
-
người do thái đẻ ở israel
-
người do thái giữ công văn giấy tờ
-
người do thái nghỉ ngày xaba
-
người do thám
-
người đổ than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưa ráo máu đầu
* Từ tham khảo/words other:
- người do thái đẻ ở israel
- người do thái giữ công văn giấy tờ
- người do thái nghỉ ngày xaba
- người do thám
- người đổ than