Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đĩa khởi động
- (tin học) boot disk; start-up disk
* Từ tham khảo/words other:
-
bên bị
-
bền bỉ
-
bền bỉ dai dẳng
-
bền bỉ làm
-
bên bị thiệt hại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đĩa khởi động
* Từ tham khảo/words other:
- bên bị
- bền bỉ
- bền bỉ dai dẳng
- bền bỉ làm
- bên bị thiệt hại