Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sặc sụa
* adj, adv
- reeking of; reekingly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sặc sụa
* ttừ, phó từ|- reeking of; reekingly
* Từ tham khảo/words other:
-
cho rồi
-
cho rộn đám
-
chỗ rộng
-
chỗ rộp
-
chỗ rợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sặc sụa
* Từ tham khảo/words other:
- cho rồi
- cho rộn đám
- chỗ rộng
- chỗ rộp
- chỗ rợp