Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưa chắc
- improbable; unlikely|= chưa chắc gì nó sẽ đến đó it's hardly probable that he will come there; it's highly improbable that he will come there|= chưa chắc hẳn cô ta là chị nó it's not very likely that she's his sister
* Từ tham khảo/words other:
-
gỗ rừng
-
gờ sắc
-
gỗ sến
-
gỗ sếu
-
gỗ sồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưa chắc
* Từ tham khảo/words other:
- gỗ rừng
- gờ sắc
- gỗ sến
- gỗ sếu
- gỗ sồi