Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ trang trại
* dtừ|- farm owner, farm manager
* Từ tham khảo/words other:
-
nhưng tại sao chứ
-
nhúng tay
-
nhúng tay vào
-
những thứ lặt vặt
-
những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ trang trại
* Từ tham khảo/words other:
- nhưng tại sao chứ
- nhúng tay
- nhúng tay vào
- những thứ lặt vặt
- những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày