Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền phạt
- fine; penalty|= tiền phạt về việc thanh toán trễ hạn penalty for late/overdue payment; late payment penalty
* Từ tham khảo/words other:
-
trái lời
-
trái luân lý
-
trái luật
-
trái lựu đạn
-
trái lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền phạt
* Từ tham khảo/words other:
- trái lời
- trái luân lý
- trái luật
- trái lựu đạn
- trái lý