Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ tịch danh dự
* dtừ|- past master
* Từ tham khảo/words other:
-
người được ủy quyền
-
người được ủy quyền đại diện trước tòa
-
người được ủy thác
-
người được ủy thác trông nom
-
người được việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ tịch danh dự
* Từ tham khảo/words other:
- người được ủy quyền
- người được ủy quyền đại diện trước tòa
- người được ủy thác
- người được ủy thác trông nom
- người được việc