Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ quán trọ
* dtừ|- landlord, host, innkeeper|* thngữ|- innkeeper
* Từ tham khảo/words other:
-
hình thái tổ chức
-
hình thái tu từ
-
hình thang
-
hình thành
-
hình thành bào tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ quán trọ
* Từ tham khảo/words other:
- hình thái tổ chức
- hình thái tu từ
- hình thang
- hình thành
- hình thành bào tử