Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người thô kệch
* dtừ|- looby, chaw-bacon, clod, chậteau, moss-back, clodhopper, bloke
* Từ tham khảo/words other:
-
người viết phần kết thúc
-
người viết sách báo khiêu dâm
-
người viết tạp chí
-
người viết tên tắt
-
người viết thơ thể thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người thô kệch
* Từ tham khảo/words other:
- người viết phần kết thúc
- người viết sách báo khiêu dâm
- người viết tạp chí
- người viết tên tắt
- người viết thơ thể thư