Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ quản
* adj
- In charge, in control
=cơ quan chủ quản+the organization in charge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chủ quản
- in charge|= cơ quan chủ quản organism in charge; governing body
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh mì nướng
-
bánh mì nướng già
-
bánh mì phết bơ
-
bánh mì vụn
-
banh miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ quản
* Từ tham khảo/words other:
- bánh mì nướng
- bánh mì nướng già
- bánh mì phết bơ
- bánh mì vụn
- banh miệng