Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữ nho
- Han ideogram, Han script
=thầy đồ dạy chữ nho+a scholar teaching Han script
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chữ nho
- xem chữ hán|= thầy đồ dạy chữ nho a scholar teaching han script
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo cút đi
-
báo cừu
-
bao da
-
bao dài
-
bảo đảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữ nho
* Từ tham khảo/words other:
- bảo cút đi
- báo cừu
- bao da
- bao dài
- bảo đảm