Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữ ngũ
- chân vắt chữ ngũ crossed legs
=ngồi vắt chân chữ ngũ+to sit with crossed legs
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chữ ngũ
! chân vắt chữ ngũ|- crossed legs|= ngồi vắt chân chữ ngũ to sit with crossed legs
* Từ tham khảo/words other:
-
bao con nhộng
-
báo công
-
bảo cút đi
-
báo cừu
-
bao da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữ ngũ
* Từ tham khảo/words other:
- bao con nhộng
- báo công
- bảo cút đi
- báo cừu
- bao da